Cài đặt và Gõ Tiếng Trung

Ngày đăng: 2025-07-11 17:06:57 | Lượt xem: 29

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT VÀ GÕ TIẾNG TRUNG TRÊN WINDOWS

1. MỤC ĐÍCH

Việc cài đặt bàn phím tiếng Trung giúp người học có thể luyện gõ từ vựng, viết câu, tra từ điển, trò chuyện hoặc làm bài thi trực tuyến một cách linh hoạt và chính xác.

2. CÀI ĐẶT BÀN PHÍM TIẾNG TRUNG (WINDOWS 10/11)

Bước 1: Mở cài đặt ngôn ngữ

Vào menu Start

Chọn Settings (Cài đặt)

Chọn mục Time & Language

Chọn Language (hoặc Language & Region với Windows 11)

Bước 2: Thêm ngôn ngữ mới

Nhấp vào Add a language

Gõ “Chinese” vào ô tìm kiếm

Chọn một trong hai tùy chọn phổ biến:

Chinese (Simplified, China) – tiếng Trung giản thể (dùng tại Trung Quốc đại lục)

Chinese (Traditional, Taiwan) – tiếng Trung phồn thể (dùng tại Đài Loan)

Nhấn Next, sau đó Install

Bước 3: Cài đặt hoàn tất
Sau khi cài đặt xong, ngôn ngữ tiếng Trung sẽ xuất hiện trong danh sách ngôn ngữ hệ thống. Bạn có thể chuyển đổi bằng tổ hợp phím Windows + Space hoặc nhấn vào biểu tượng bàn phím góc dưới bên phải thanh taskbar.

3. GÕ TIẾNG TRUNG BẰNG PINYIN

Mặc định, bàn phím tiếng Trung sử dụng hệ thống Pinyin (phiên âm Latinh) để gõ chữ Hán. Khi bạn nhập phiên âm, hệ thống sẽ hiển thị danh sách chữ Hán tương ứng.

Ví dụ:

Gõ: wo

Kết quả: 我 (tôi)

Gõ: zhongguo

Kết quả: 中国 (Trung Quốc)

Cách chọn chữ:

Các chữ hiện ra theo thứ tự, bạn nhấn số 1–9 để chọn

Nếu không thấy chữ mong muốn, nhấn phím mũi tên → để xem thêm

Lưu ý:

Có thể sử dụng dấu nháy đơn (') để phân tách âm tiết nếu cần: xi'an sẽ ra 西安

Có thể chuyển đổi kiểu gõ (giản thể ↔ phồn thể) trong phần cài đặt bàn phím

4. MỘT SỐ PHÍM TẮT HỮU ÍCH

Tổ hợp phímChức năng
Windows + SpaceChuyển đổi nhanh ngôn ngữ bàn phím
Ctrl + ShiftĐổi giữa các phương thức nhập (nếu có nhiều bộ gõ Trung)
ShiftChuyển giữa tiếng Anh và Pinyin trong cùng bộ gõ
EscThoát khỏi khung chọn chữ Hán

4.1 GÕ CHỮ HÁN KHÔNG CẦN DẤU THANH

Khi gõ tiếng Trung bằng Pinyin, bạn không cần gõ dấu thanh điệu (mā, má, mǎ, mà), chỉ cần gõ âm tiết không dấu, hệ thống sẽ tự hiển thị danh sách các chữ Hán tương ứng.

Ví dụ:

Gõ ma → hiện ra: 吗, 妈, 马, 骂, 码...

Gõ xuesheng → hiện ra: 学生

Chọn chữ bằng phím số 1–9, nếu chưa thấy chữ cần tìm, nhấn mũi tên → hoặc Page Down để xem thêm.

Mẹo: Gõ cả cụm từ sẽ giúp hệ thống đề xuất chính xác hơn, ví dụ:

woaini → 我爱你

zhongguo renmin → 中国人民

4.2 GÕ PINYIN CÓ DẤU (CHO MỤC ĐÍCH HỌC PHÁT ÂM)

Một số bộ gõ (như PinyinTone hoặc các app luyện phát âm) cho phép gõ Pinyin có dấu bằng cách thêm số:

Kết quả
ma1mā (thanh 1)
ma2má (thanh 2)
ma3mǎ (thanh 3)
ma4mà (thanh 4)

5. GỢI Ý BỘ GÕ PHỔ BIẾN KHÁC

Nếu bạn không quen với bộ gõ mặc định của Windows, có thể cài thêm các công cụ ngoài:

Sogou Pinyin – hỗ trợ gõ nhanh, nhiều từ gợi ý thông minh

Google Pinyin – đơn giản, nhẹ, dễ dùng

Các bộ gõ này phù hợp với người học hoặc thường xuyên nhập văn bản tiếng Trung.

6. KIỂM TRA VÀ LUYỆN TẬP

Mở ứng dụng Notepad hoặc Word

Chuyển sang bàn phím tiếng Trung

Thử gõ một số câu cơ bản như:

ni hao → 你好

wo shi xuesheng → 我是学生

xie xie ni → 谢谢你

Gợi ý: Bạn nên luyện gõ ít nhất 5–10 phút mỗi ngày để tăng phản xạ với Pinyin và nhớ từ tốt hơn.

CẨM NANG..