Cài đặt và Gõ Tiếng Trung
HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT VÀ GÕ TIẾNG TRUNG TRÊN WINDOWS
1. MỤC ĐÍCH
Việc cài đặt bàn phím tiếng Trung giúp người học có thể luyện gõ từ vựng, viết câu, tra từ điển, trò chuyện hoặc làm bài thi trực tuyến một cách linh hoạt và chính xác.
2. CÀI ĐẶT BÀN PHÍM TIẾNG TRUNG (WINDOWS 10/11)
Bước 1: Mở cài đặt ngôn ngữ
Vào menu Start
Chọn Settings (Cài đặt)
Chọn mục Time & Language
Chọn Language (hoặc Language & Region với Windows 11)
Bước 2: Thêm ngôn ngữ mới
Nhấp vào Add a language
Gõ “Chinese” vào ô tìm kiếm
Chọn một trong hai tùy chọn phổ biến:
Chinese (Simplified, China) – tiếng Trung giản thể (dùng tại Trung Quốc đại lục)
Chinese (Traditional, Taiwan) – tiếng Trung phồn thể (dùng tại Đài Loan)
Nhấn Next, sau đó Install
Bước 3: Cài đặt hoàn tất
Sau khi cài đặt xong, ngôn ngữ tiếng Trung sẽ xuất hiện trong danh sách ngôn ngữ hệ thống. Bạn có thể chuyển đổi bằng tổ hợp phím Windows + Space hoặc nhấn vào biểu tượng bàn phím góc dưới bên phải thanh taskbar.
3. GÕ TIẾNG TRUNG BẰNG PINYIN
Mặc định, bàn phím tiếng Trung sử dụng hệ thống Pinyin (phiên âm Latinh) để gõ chữ Hán. Khi bạn nhập phiên âm, hệ thống sẽ hiển thị danh sách chữ Hán tương ứng.
Ví dụ:
Gõ: wo
Kết quả: 我 (tôi)
Gõ: zhongguo
Kết quả: 中国 (Trung Quốc)
Cách chọn chữ:
Các chữ hiện ra theo thứ tự, bạn nhấn số 1–9 để chọn
Nếu không thấy chữ mong muốn, nhấn phím mũi tên → để xem thêm
Lưu ý:
Có thể sử dụng dấu nháy đơn (') để phân tách âm tiết nếu cần: xi'an sẽ ra 西安
Có thể chuyển đổi kiểu gõ (giản thể ↔ phồn thể) trong phần cài đặt bàn phím
4. MỘT SỐ PHÍM TẮT HỮU ÍCH
Tổ hợp phím | Chức năng |
---|---|
Windows + Space | Chuyển đổi nhanh ngôn ngữ bàn phím |
Ctrl + Shift | Đổi giữa các phương thức nhập (nếu có nhiều bộ gõ Trung) |
Shift | Chuyển giữa tiếng Anh và Pinyin trong cùng bộ gõ |
Esc | Thoát khỏi khung chọn chữ Hán |
4.1 GÕ CHỮ HÁN KHÔNG CẦN DẤU THANH
Khi gõ tiếng Trung bằng Pinyin, bạn không cần gõ dấu thanh điệu (mā, má, mǎ, mà), chỉ cần gõ âm tiết không dấu, hệ thống sẽ tự hiển thị danh sách các chữ Hán tương ứng.
Ví dụ:
Gõ ma → hiện ra: 吗, 妈, 马, 骂, 码...
Gõ xuesheng → hiện ra: 学生
Chọn chữ bằng phím số 1–9, nếu chưa thấy chữ cần tìm, nhấn mũi tên → hoặc Page Down để xem thêm.
Mẹo: Gõ cả cụm từ sẽ giúp hệ thống đề xuất chính xác hơn, ví dụ:
woaini → 我爱你
zhongguo renmin → 中国人民
4.2 GÕ PINYIN CÓ DẤU (CHO MỤC ĐÍCH HỌC PHÁT ÂM)
Một số bộ gõ (như PinyinTone hoặc các app luyện phát âm) cho phép gõ Pinyin có dấu bằng cách thêm số:
Gõ | Kết quả |
---|---|
ma1 | mā (thanh 1) |
ma2 | má (thanh 2) |
ma3 | mǎ (thanh 3) |
ma4 | mà (thanh 4) |
5. GỢI Ý BỘ GÕ PHỔ BIẾN KHÁC
Nếu bạn không quen với bộ gõ mặc định của Windows, có thể cài thêm các công cụ ngoài:
Sogou Pinyin – hỗ trợ gõ nhanh, nhiều từ gợi ý thông minh
Google Pinyin – đơn giản, nhẹ, dễ dùng
Các bộ gõ này phù hợp với người học hoặc thường xuyên nhập văn bản tiếng Trung.
6. KIỂM TRA VÀ LUYỆN TẬP
Mở ứng dụng Notepad hoặc Word
Chuyển sang bàn phím tiếng Trung
Thử gõ một số câu cơ bản như:
ni hao → 你好
wo shi xuesheng → 我是学生
xie xie ni → 谢谢你
Gợi ý: Bạn nên luyện gõ ít nhất 5–10 phút mỗi ngày để tăng phản xạ với Pinyin và nhớ từ tốt hơn.